ĐÈN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI TP-C300 300W – TP-C300
-
7,500,000VND7,300,000VND -
7,500,000VND6,930,000VND -
8,700,000VND7,700,000VND -
12,900,000VND12,300,000VND -
9,999,999VND8,999,999VND -
10,999,999VND9,999,999VND -
2,899,000VND2,799,000VND -
2,699,000VND2,599,000VND -
9,299,000VND8,999,000VND
Mô tả
Những ưu điểm ĐÈN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI TP-C300 300W
Ngoài khả năng chiếu sáng cực lớn lên đến 400m2, đèn năng lượng mặt trời 300W còn có các ưu điểm như:
Độ bền: Sản phẩm có độ bền cao, có thể thể sử dụng liên tục lên đến 25 năm.
Thời gian sạc và sử dụng: Đèn có thể sử dụng liên tục lên đến 12 giờ / ngày chỉ với 8 tiéng sạc.
Tự động: Nhờ chip cảm biến ở trong, đèn có thể tự động bật/tắt khi trời tối/sáng giúp quý khách hàng tiết kiệm được năng lượng đèn và không cần phải tự bật/tắt đèn thủ công.
Chế độb ảo hành: Theo cam kết của nhà sản xuất, đèn được bảo hành lên đến 2 năm nên quý khách hàng có thể yên tâm sử dụng sản phẩm.
An toàn cho gia đình, công ty: Đèn không sử dụng dây điện, nguồn điện nên sẽ không có các trường hợp chập điện, rò rỉ điện như các thiết bị đèn thông thường. Nhờ đó sẽ đảm bảo được sự an toàn của mọi người xung quanh.
Thông số : ĐÈN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI TP-C300 300W
– Số led: 455 – 6 chùm led
– Đèn năng lượng mặt trời sử dụng chip led siêu sáng.
– Công nghệ chống nước IP65 phù hợp với nhu cầu chiếu sáng ngoài trời.
– Thời gian chiếu sáng: 8-12 giờ/ngày
– Diện tích chiếu sáng : 300-400 m2
– Thời gian nạp pin: 4-8 giờ/ngày
– Tuổi thọ đèn lên đến 5 – 7 năm
– Tuổi thọ tấm pin NLMT: 10-12 năm
– Dung lượng pin: : 32.6500 mAh
– Hiển thị led sạc pin ngay trên đèn rất tiện lợi.
– Khả năng tự bật tắt khi trời tối…
– Đèn năng lượng mặt trời dễ dàng cài đặt, lắp ráp và không tốn chi phí bảo trì.
– Không sử dụng dây điện giúp tiết kiệm chi phí và an toàn về điện.
– Chiều cao lắp đặt từ 3 – 5 mét.
– pin: 6V 30W Chống nước: IP67
– Cảm biến tự động bật tắt
– Kích thước đèn: 210x400mm
– Kích thước tấm pin: 350x530mm
– Kích thước thanh tay: Phi 60, dài 50cm
-
1,290,000VND1,050,000VND -
2,051,000VND1,333,000VND -
2,442,000VND1,587,000VND -
1,113,000VND723,000VND
-
7,500,000VND7,300,000VND -
7,500,000VND6,930,000VND -
8,700,000VND7,700,000VND -
12,900,000VND12,300,000VND -
9,999,999VND8,999,999VND
-
7,500,000VND7,300,000VND -
7,500,000VND6,930,000VND -
8,700,000VND7,700,000VND -
12,900,000VND12,300,000VND -
9,999,999VND8,999,999VND
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.